
0
-
2
Luciano Darderi

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
5
15
Tổng số lần giao bóng 2
28
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
45
Tổng số lần giao bóng 1
57
42
Tổng số điểm giành được trong trận
60
30
Số lần giao bóng 1 thành công
29
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8966
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5088
12
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8214
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
15
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Tổng số lần giao bóng 1
25
16
Tổng số điểm giành được trong trận
27
8
Số lần giao bóng 1 thành công
10
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
3
5
Tổng số lần giao bóng 2
13
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
27
Tổng số lần giao bóng 1
32
26
Tổng số điểm giành được trong trận
33
22
Số lần giao bóng 1 thành công
19
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8947
0.8148
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
4
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40