
2
-
0
Mats Rosenkranz

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
6
78
Tổng số điểm giành được trong trận
64
41
Số lần giao bóng 1 thành công
49
66
Tổng số lần giao bóng 1
76
0.6212
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6447
22
Số lần giao bóng 2 thành công
21
25
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.88
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
4
Số lần bẻ break thành công
2
11
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6585
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6122
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4074
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
27
22
Số lần giao bóng 1 thành công
18
30
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
4
46
Tổng số điểm giành được trong trận
37
19
Số lần giao bóng 1 thành công
31
36
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.5278
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6596
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
17
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6129
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40