Dimitar Kuzmanov
2 - 0
Albert Ramos-Viñolas
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
59
Tổng số điểm giành được trong trận
38
37
Số lần giao bóng 1 thành công
33
54
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.6852
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7674
16
Số lần giao bóng 2 thành công
10
17
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7838
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6061
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
18
15
Số lần giao bóng 1 thành công
16
25
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7619
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
10
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
20
22
Số lần giao bóng 1 thành công
17
29
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.7586
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7727
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
7
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30