Dimitar Kuzmanov
2 - 0
Arthur Cazaux
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
3
84
Tổng số điểm giành được trong trận
63
29
Số lần giao bóng 1 thành công
49
62
Tổng số lần giao bóng 1
85
0.4677
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5765
30
Số lần giao bóng 2 thành công
33
33
Tổng số lần giao bóng 2
36
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
3
Số lần bẻ break thành công
0
15
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.7586
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4898
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
48
Tổng số điểm giành được trong trận
43
16
Số lần giao bóng 1 thành công
29
42
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.381
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5918
24
Số lần giao bóng 2 thành công
18
26
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5862
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số điểm giành được trong trận
20
13
Số lần giao bóng 1 thành công
20
20
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
6
Số lần giao bóng 2 thành công
15
7
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
2
Số lần bẻ break thành công
0
10
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.35
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15