Dimitar Kuzmanov
2 - 0
Martin Krumich
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
75
Tổng số điểm giành được trong trận
66
48
Số lần giao bóng 1 thành công
49
70
Tổng số lần giao bóng 1
71
0.6857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6901
21
Số lần giao bóng 2 thành công
21
22
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
4
Số lần bẻ break thành công
2
13
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3077
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6122
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
40
Tổng số điểm giành được trong trận
36
25
Số lần giao bóng 1 thành công
27
34
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.7353
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
9
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
2
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
30
23
Số lần giao bóng 1 thành công
22
36
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6389
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7586
13
Số lần giao bóng 2 thành công
7
13
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30