Dimitar Kuzmanov
2 - 0
Norbert Gombos
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
3
80
Tổng số điểm giành được trong trận
71
54
Số lần giao bóng 1 thành công
46
79
Tổng số lần giao bóng 1
72
0.6835
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6389
21
Số lần giao bóng 2 thành công
23
25
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.84
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8846
4
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.44
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
40
Tổng số điểm giành được trong trận
33
26
Số lần giao bóng 1 thành công
22
35
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.7429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
7
Số lần giao bóng 2 thành công
15
9
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
3
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
40
Tổng số điểm giành được trong trận
38
28
Số lần giao bóng 1 thành công
24
44
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
16
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 4 - 0 , 5 - 0 , 6 - 0 , 6 - 1