Dimitar Kuzmanov
2 - 0
Roko Horvat
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
59
Tổng số điểm giành được trong trận
43
34
Số lần giao bóng 1 thành công
33
53
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.6415
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6735
18
Số lần giao bóng 2 thành công
13
19
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
6
Số lần bẻ break thành công
2
10
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6765
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4848
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3125
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
24
20
Số lần giao bóng 1 thành công
13
31
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
19
14
Số lần giao bóng 1 thành công
20
22
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
4
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40