Dimitar Kuzmanov
2 - 0
Viktor Durasovic
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
86
Tổng số điểm giành được trong trận
76
53
Số lần giao bóng 1 thành công
47
71
Tổng số lần giao bóng 1
91
0.7465
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5165
17
Số lần giao bóng 2 thành công
43
18
Tổng số lần giao bóng 2
44
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9773
4
Số lần bẻ break thành công
2
17
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.2353
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.6604
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6596
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4318
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
44
Tổng số điểm giành được trong trận
42
23
Số lần giao bóng 1 thành công
30
35
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.6571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
11
Số lần giao bóng 2 thành công
21
12
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
12
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.381
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
42
Tổng số điểm giành được trong trận
34
30
Số lần giao bóng 1 thành công
17
36
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.425
6
Số lần giao bóng 2 thành công
22
6
Tổng số lần giao bóng 2
23
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9565
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4783
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
7
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40