
2
-
0
Gabriele Piraino

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
3
65
Tổng số điểm giành được trong trận
49
33
Số lần giao bóng 1 thành công
31
62
Tổng số lần giao bóng 1
52
0.5323
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5962
26
Số lần giao bóng 2 thành công
18
29
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.8966
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
4
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7879
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6129
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4828
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.381
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
16
14
Số lần giao bóng 1 thành công
8
25
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.56
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4444
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
3
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
38
Tổng số điểm giành được trong trận
33
19
Số lần giao bóng 1 thành công
23
37
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.5135
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6765
17
Số lần giao bóng 2 thành công
9
18
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40