Dino Prizmic
2 - 0
Henrique Rocha
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
67
Tổng số điểm giành được trong trận
44
35
Số lần giao bóng 1 thành công
26
65
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
30
Số lần giao bóng 2 thành công
18
30
Tổng số lần giao bóng 2
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
4
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
41
Tổng số điểm giành được trong trận
34
25
Số lần giao bóng 1 thành công
16
46
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5435
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
21
Số lần giao bóng 2 thành công
11
21
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
10
10
Số lần giao bóng 1 thành công
10
19
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.5263
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15