
0
-
2
Daniel Elahi Galan

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số lần giao bóng 2
15
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.52
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
47
Tổng số lần giao bóng 1
60
44
Tổng số điểm giành được trong trận
63
22
Số lần giao bóng 1 thành công
45
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.4681
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
24
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.96
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
21
Tổng số lần giao bóng 1
24
16
Tổng số điểm giành được trong trận
29
10
Số lần giao bóng 1 thành công
17
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.4762
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
8
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
26
Tổng số lần giao bóng 1
36
28
Tổng số điểm giành được trong trận
34
12
Số lần giao bóng 1 thành công
28
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
0.4615
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
13
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40