Dmitry Popko
0 - 2
Roman Andres Burruchaga
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số lần giao bóng 2
15
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3704
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
51
Tổng số lần giao bóng 1
50
39
Tổng số điểm giành được trong trận
62
24
Số lần giao bóng 1 thành công
35
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7714
0.4706
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
25
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9259
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số lần giao bóng 2
7
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
36
Tổng số lần giao bóng 1
24
26
Tổng số điểm giành được trong trận
34
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
19
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
15
Tổng số lần giao bóng 1
26
13
Tổng số điểm giành được trong trận
28
8
Số lần giao bóng 1 thành công
18
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40