
2
-
0
Alexey Vatutin

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
2
71
Tổng số điểm giành được trong trận
62
35
Số lần giao bóng 1 thành công
34
76
Tổng số lần giao bóng 1
57
0.4605
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5965
39
Số lần giao bóng 2 thành công
21
41
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.9512
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.913
3
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.8286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6765
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4878
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5217
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
25
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
32
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
14
Số lần giao bóng 2 thành công
7
16
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.125
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
40
Tổng số điểm giành được trong trận
37
19
Số lần giao bóng 1 thành công
18
44
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.4318
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
25
Số lần giao bóng 2 thành công
14
25
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.56
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7333
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40