Dominic Stephan Stricker
0 - 0
Marko Topo
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
2
Lỗi giao bóng kép
5
88
Tổng số điểm giành được trong trận
92
42
Số lần giao bóng 1 thành công
52
88
Tổng số lần giao bóng 1
92
0.4773
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
44
Số lần giao bóng 2 thành công
35
46
Tổng số lần giao bóng 2
40
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8269
30
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.45
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
0
Lỗi giao bóng kép
3
46
Tổng số điểm giành được trong trận
44
23
Số lần giao bóng 1 thành công
23
48
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.4792
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5476
25
Số lần giao bóng 2 thành công
16
25
Tổng số lần giao bóng 2
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
0
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.913
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4211
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
42
Tổng số điểm giành được trong trận
46
19
Số lần giao bóng 1 thành công
28
40
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.475
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
19
Số lần giao bóng 2 thành công
18
21
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.45
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
0
Tổng số điểm giành được trong trận
2
0
Số lần giao bóng 1 thành công
1
0
Tổng số lần giao bóng 1
2
0
Số lần giao bóng 2 thành công
1
0
Tổng số lần giao bóng 2
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
1
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 5 - 3 , 6 - 3 , 6 - 4 , 6 - 5
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 4 - 3 , 4 - 4 , 4 - 5 , 4 - 6 , 0 - 15 , 0 - 30