
0
-
2
Anca Alexia Todoni

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
10
Lỗi giao bóng kép
3
80
Tổng số điểm giành được trong trận
93
50
Số lần giao bóng 1 thành công
58
91
Tổng số lần giao bóng 1
82
0.5495
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7073
31
Số lần giao bóng 2 thành công
21
41
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.7561
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
5
Số lần bẻ break thành công
6
15
Số cơ hội bẻ break có được
16
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6207
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3415
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
2
36
Tổng số điểm giành được trong trận
42
21
Số lần giao bóng 1 thành công
24
41
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.5122
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6486
16
Số lần giao bóng 2 thành công
11
20
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
3
Số lần bẻ break thành công
4
9
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
1
44
Tổng số điểm giành được trong trận
51
29
Số lần giao bóng 1 thành công
34
50
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.58
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7556
15
Số lần giao bóng 2 thành công
10
21
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6207
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6176
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
7
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 4 - 6