Dominika Salkova
0 - 2
Barbora Palicova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
0
47
Tổng số điểm giành được trong trận
60
27
Số lần giao bóng 1 thành công
36
56
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.4821
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
23
Số lần giao bóng 2 thành công
15
29
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.7931
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
5
4
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.625
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3103
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số điểm giành được trong trận
28
7
Số lần giao bóng 1 thành công
19
22
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.3182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
12
Số lần giao bóng 2 thành công
7
15
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
32
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
34
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
14
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40