
2
-
0
Laura Pigossi

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
2
58
Tổng số điểm giành được trong trận
37
35
Số lần giao bóng 1 thành công
31
53
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.6604
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7381
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
18
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
5
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.8333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4194
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
22
18
Số lần giao bóng 1 thành công
16
28
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
10
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
15
17
Số lần giao bóng 1 thành công
15
25
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7895
5
Số lần giao bóng 2 thành công
3
8
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.625
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15