Dominika Salkova
2 - 1
Oleksandra Oliynykova
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
10
Lỗi giao bóng kép
6
108
Tổng số điểm giành được trong trận
108
77
Số lần giao bóng 1 thành công
81
111
Tổng số lần giao bóng 1
105
0.6937
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7714
24
Số lần giao bóng 2 thành công
18
34
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
10
Số lần bẻ break thành công
9
25
Số cơ hội bẻ break có được
21
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.5325
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5185
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2083
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
3
46
Tổng số điểm giành được trong trận
45
33
Số lần giao bóng 1 thành công
32
48
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7442
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
15
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
5
Số lần bẻ break thành công
4
10
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.4848
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4688
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
3
27
Tổng số điểm giành được trong trận
34
24
Số lần giao bóng 1 thành công
18
35
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.6857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.625
2
Số lần bẻ break thành công
4
6
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.125
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
29
20
Số lần giao bóng 1 thành công
31
28
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8611
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
8
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.625
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5161
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40