
0
-
2
Tamara Zidanšek

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
2
19
Tổng số lần giao bóng 2
17
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
4
Số cơ hội bẻ break có được
11
3
Số lần bẻ break thành công
6
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5455
64
Tổng số lần giao bóng 1
52
48
Tổng số điểm giành được trong trận
68
45
Số lần giao bóng 1 thành công
35
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.4222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.7031
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6731
15
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
16
Tổng số lần giao bóng 1
23
13
Tổng số điểm giành được trong trận
26
11
Số lần giao bóng 1 thành công
15
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
3
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
14
Tổng số lần giao bóng 2
9
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
48
Tổng số lần giao bóng 1
29
35
Tổng số điểm giành được trong trận
42
34
Số lần giao bóng 1 thành công
20
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
12
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40