Donna Vekic
1 - 2
Bernarda Pera
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
9
Lỗi giao bóng kép
7
44
Tổng số lần giao bóng 2
40
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3864
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.35
7
Số cơ hội bẻ break có được
10
4
Số lần bẻ break thành công
5
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
91
Tổng số lần giao bóng 1
100
90
Tổng số điểm giành được trong trận
101
47
Số lần giao bóng 1 thành công
60
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
45
0.6809
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.5165
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
35
Số lần giao bóng 2 thành công
33
0.7955
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.825
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.1818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
25
Tổng số lần giao bóng 1
28
21
Tổng số điểm giành được trong trận
32
14
Số lần giao bóng 1 thành công
18
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.56
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
15
Tổng số lần giao bóng 2
16
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
28
Tổng số lần giao bóng 1
33
34
Tổng số điểm giành được trong trận
27
13
Số lần giao bóng 1 thành công
17
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.4643
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5152
13
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
2
18
Tổng số lần giao bóng 2
14
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
38
Tổng số lần giao bóng 1
39
35
Tổng số điểm giành được trong trận
42
20
Số lần giao bóng 1 thành công
25
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.76
0.5263
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.641
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 1 - 3 , 1 - 4 , 2 - 4 , 2 - 5 , 2 - 6 , 2 - 7 , 3 - 7 , 3 - 8 , 3 - 9