
0
-
2
Benjamin Hassan

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
3
Lỗi giao bóng kép
6
23
Tổng số lần giao bóng 2
24
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4783
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
68
Tổng số lần giao bóng 1
64
56
Tổng số điểm giành được trong trận
76
45
Số lần giao bóng 1 thành công
40
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.85
0.6618
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
20
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.8696
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
1
Lỗi giao bóng kép
5
18
Tổng số lần giao bóng 2
16
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
53
Tổng số lần giao bóng 1
40
45
Tổng số điểm giành được trong trận
48
35
Số lần giao bóng 1 thành công
24
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
0.6604
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
17
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
15
Tổng số lần giao bóng 1
24
11
Tổng số điểm giành được trong trận
28
10
Số lần giao bóng 1 thành công
16
1
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
3
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 4 - 6
, 5 - 6
, 6 - 6
, 7 - 6
, 7 - 7
, 7 - 8
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A