Duje Ajdukovic
0 - 2
Facundo Mena
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
1
55
Tổng số điểm giành được trong trận
70
51
Số lần giao bóng 1 thành công
27
68
Tổng số lần giao bóng 1
57
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4737
14
Số lần giao bóng 2 thành công
29
17
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9667
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7333
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số điểm giành được trong trận
31
26
Số lần giao bóng 1 thành công
9
32
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.45
5
Số lần giao bóng 2 thành công
10
6
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5769
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
39
25
Số lần giao bóng 1 thành công
18
36
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.6944
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4865
9
Số lần giao bóng 2 thành công
19
11
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7368
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 1 - 5 , 2 - 5 , 2 - 6