Duje Ajdukovic
1 - 2
Jerome Kym
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
15
1
Lỗi giao bóng kép
0
123
Tổng số điểm giành được trong trận
137
91
Số lần giao bóng 1 thành công
85
136
Tổng số lần giao bóng 1
124
0.6691
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6855
44
Số lần giao bóng 2 thành công
39
45
Tổng số lần giao bóng 2
39
0.9778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
65
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
68
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
27
Số điểm giành được từ giao bóng 2
25
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.641
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
0
41
Tổng số điểm giành được trong trận
46
35
Số lần giao bóng 1 thành công
30
50
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8108
15
Số lần giao bóng 2 thành công
7
15
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
0
40
Tổng số điểm giành được trong trận
46
28
Số lần giao bóng 1 thành công
29
43
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.6512
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6744
14
Số lần giao bóng 2 thành công
14
15
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6786
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7241
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
42
Tổng số điểm giành được trong trận
45
28
Số lần giao bóng 1 thành công
26
43
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.6512
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
15
Số lần giao bóng 2 thành công
18
15
Tổng số lần giao bóng 2
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8077
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
7
-
6
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 3 - 5 , 4 - 5 , 5 - 5 , 6 - 5 , 6 - 6 , 6 - 7 , 7 - 7 , 8 - 7 , 8 - 8 , 9 - 8
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 1 - 3 , 1 - 4 , 1 - 5 , 1 - 6 , 2 - 6 , 3 - 6
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 2 - 4 , 3 - 4 , 4 - 4 , 4 - 5 , 5 - 5 , 6 - 5 , 6 - 6 , 6 - 7