Duncan Mccall
1 - 2
Noah Brownrigg
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
91
Tổng số điểm giành được trong trận
98
63
Số lần giao bóng 1 thành công
58
98
Tổng số lần giao bóng 1
91
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6374
34
Số lần giao bóng 2 thành công
30
35
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.9714
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
3
Số lần bẻ break thành công
6
4
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.6508
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6552
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
44
Tổng số điểm giành được trong trận
38
30
Số lần giao bóng 1 thành công
27
41
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.7317
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6585
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7037
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số điểm giành được trong trận
28
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
27
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8095
11
Số lần giao bóng 2 thành công
4
12
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
32
18
Số lần giao bóng 1 thành công
14
30
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4828
12
Số lần giao bóng 2 thành công
14
12
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 6 - 4 , 6 - 5
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40