Dusan Lajovic
0 - 2
Jacob Fearnley
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
1
22
Tổng số lần giao bóng 2
23
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3913
5
Số cơ hội bẻ break có được
10
2
Số lần bẻ break thành công
6
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
55
Tổng số lần giao bóng 1
55
47
Tổng số điểm giành được trong trận
63
33
Số lần giao bóng 1 thành công
32
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.4848
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7188
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5818
21
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9565
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
17
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
27
Tổng số lần giao bóng 1
38
30
Tổng số điểm giành được trong trận
35
18
Số lần giao bóng 1 thành công
21
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5526
8
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
28
Tổng số lần giao bóng 1
17
17
Tổng số điểm giành được trong trận
28
15
Số lần giao bóng 1 thành công
11
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
0.5357
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
13
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40