Ebden M / Thompson J
1 - 0
Julian Cash/Lloyd Glasspool
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
3
12
Tổng số lần giao bóng 2
15
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
31
Tổng số lần giao bóng 1
40
34
Tổng số điểm giành được trong trận
37
19
Số lần giao bóng 1 thành công
25
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.8421
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.76
0.6129
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Tổng số lần giao bóng 1
26
27
Tổng số điểm giành được trong trận
20
14
Số lần giao bóng 1 thành công
17
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.9286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6538
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
6
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Tổng số lần giao bóng 1
14
7
Tổng số điểm giành được trong trận
17
5
Số lần giao bóng 1 thành công
8
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
4
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40