Edas Butvilas
0 - 2
Taro Daniel
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
28
Tổng số lần giao bóng 2
28
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
79
Tổng số lần giao bóng 1
73
73
Tổng số điểm giành được trong trận
79
51
Số lần giao bóng 1 thành công
45
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.6863
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.6456
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6164
27
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.9643
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8929
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
22
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5909
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
49
Tổng số lần giao bóng 1
51
50
Tổng số điểm giành được trong trận
50
32
Số lần giao bóng 1 thành công
29
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6562
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6897
0.6531
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5686
17
Số lần giao bóng 2 thành công
21
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
30
Tổng số lần giao bóng 1
22
23
Tổng số điểm giành được trong trận
29
19
Số lần giao bóng 1 thành công
16
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9375
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
10
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 5 - 3 , 5 - 4 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 6 - 7 , 7 - 7 , 8 - 7 , 8 - 8 , 8 - 9
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A