Edison Ambarzumjan
2 - 0
Constantin Radu
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
10
Lỗi giao bóng kép
1
72
Tổng số điểm giành được trong trận
54
35
Số lần giao bóng 1 thành công
56
61
Tổng số lần giao bóng 1
65
0.5738
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8615
16
Số lần giao bóng 2 thành công
8
26
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
7
Số lần bẻ break thành công
5
9
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.7778
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7143
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.6571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3929
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
44
Tổng số điểm giành được trong trận
37
24
Số lần giao bóng 1 thành công
34
40
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8293
12
Số lần giao bóng 2 thành công
6
16
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
4
Số lần bẻ break thành công
4
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3824
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
17
11
Số lần giao bóng 1 thành công
22
21
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5238
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9167
4
Số lần giao bóng 2 thành công
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
2
0.4
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4091
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 4 - 3 , 5 - 3 , 5 - 4 , 6 - 4
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30