
2
-
0
João Domingues

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
60
Tổng số điểm giành được trong trận
37
25
Số lần giao bóng 1 thành công
33
47
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.5319
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.66
20
Số lần giao bóng 2 thành công
14
22
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
5
Số lần bẻ break thành công
0
9
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2941
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
21
13
Số lần giao bóng 1 thành công
17
22
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
16
12
Số lần giao bóng 1 thành công
16
25
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.48
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
11
Số lần giao bóng 2 thành công
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.375
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40