
1
-
2
Lucas Marionneau

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
8
Lỗi giao bóng kép
1
89
Tổng số điểm giành được trong trận
92
55
Số lần giao bóng 1 thành công
55
83
Tổng số lần giao bóng 1
98
0.6627
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5612
20
Số lần giao bóng 2 thành công
42
28
Tổng số lần giao bóng 2
43
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9767
3
Số lần bẻ break thành công
3
14
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.2143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.4643
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5116
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
25
14
Số lần giao bóng 1 thành công
17
26
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4722
10
Số lần giao bóng 2 thành công
18
12
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
2
Số lần bẻ break thành công
0
12
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3684
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
34
20
Số lần giao bóng 1 thành công
20
29
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.6897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
5
Số lần giao bóng 2 thành công
14
9
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
23
Tổng số điểm giành được trong trận
33
21
Số lần giao bóng 1 thành công
18
28
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
5
Số lần giao bóng 2 thành công
10
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40