
0
-
2
Coco Gauff

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
4
13
Tổng số lần giao bóng 2
30
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
9
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Số lần bẻ break thành công
5
0.1111
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
49
Tổng số lần giao bóng 1
73
50
Tổng số điểm giành được trong trận
72
36
Số lần giao bóng 1 thành công
43
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.5278
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6512
0.7347
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.589
13
Số lần giao bóng 2 thành công
26
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
16
Tổng số lần giao bóng 1
29
14
Tổng số điểm giành được trong trận
31
9
Số lần giao bóng 1 thành công
17
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
18
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
33
Tổng số lần giao bóng 1
44
36
Tổng số điểm giành được trong trận
41
27
Số lần giao bóng 1 thành công
26
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5926
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5769
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
6
Số lần giao bóng 2 thành công
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40