Ekaterina Makarova
0 - 2
Hanne Vandewinkel
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
5
39
Tổng số điểm giành được trong trận
62
27
Số lần giao bóng 1 thành công
36
41
Tổng số lần giao bóng 1
60
0.6585
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
11
Số lần giao bóng 2 thành công
19
14
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7917
3
Số lần bẻ break thành công
6
8
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.3704
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
16
Tổng số điểm giành được trong trận
28
11
Số lần giao bóng 1 thành công
17
20
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.55
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
7
Số lần giao bóng 2 thành công
4
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5714
2
Số lần bẻ break thành công
4
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.1818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
23
Tổng số điểm giành được trong trận
34
16
Số lần giao bóng 1 thành công
19
21
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5278
4
Số lần giao bóng 2 thành công
15
5
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
1
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6471
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A