
0
-
2
Camilla Rosatello

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số lần giao bóng 2
24
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
43
Tổng số lần giao bóng 1
48
36
Tổng số điểm giành được trong trận
55
22
Số lần giao bóng 1 thành công
24
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.5116
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
20
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9583
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
11
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8182
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Tổng số lần giao bóng 1
24
16
Tổng số điểm giành được trong trận
26
12
Số lần giao bóng 1 thành công
13
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5417
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số lần giao bóng 2
13
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
25
Tổng số lần giao bóng 1
24
20
Tổng số điểm giành được trong trận
29
10
Số lần giao bóng 1 thành công
11
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9091
0.4
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4583
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A