
0
-
2
Maria Lourdes Carle

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
5
17
Tổng số lần giao bóng 2
10
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.1765
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
7
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
40
Tổng số lần giao bóng 1
59
36
Tổng số điểm giành được trong trận
63
23
Số lần giao bóng 1 thành công
49
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.3478
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6327
0.575
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8305
17
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
10
Tổng số lần giao bóng 2
5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Tổng số lần giao bóng 1
34
20
Tổng số điểm giành được trong trận
34
10
Số lần giao bóng 1 thành công
29
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5862
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8529
10
Số lần giao bóng 2 thành công
2
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Tổng số lần giao bóng 1
25
16
Tổng số điểm giành được trong trận
29
13
Số lần giao bóng 1 thành công
20
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
7
Số lần giao bóng 2 thành công
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40