Elena-Gabriela Ruse
2 - 1
Elisabetta Cocciaretto
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
7
33
Tổng số lần giao bóng 2
44
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.5758
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
14
Số cơ hội bẻ break có được
13
4
Số lần bẻ break thành công
4
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3077
102
Tổng số lần giao bóng 1
98
104
Tổng số điểm giành được trong trận
96
69
Số lần giao bóng 1 thành công
54
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6481
0.6765
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.551
30
Số lần giao bóng 2 thành công
37
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8409
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
6
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
26
Tổng số lần giao bóng 1
21
18
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
15
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
11
Tổng số lần giao bóng 2
20
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
10
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
36
Tổng số lần giao bóng 1
49
47
Tổng số điểm giành được trong trận
38
25
Số lần giao bóng 1 thành công
29
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5517
0.6944
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5918
10
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
18
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3889
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
40
Tổng số lần giao bóng 1
28
39
Tổng số điểm giành được trong trận
29
27
Số lần giao bóng 1 thành công
10
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.675
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3571
12
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40