
0
-
1
Elise Mertens

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
6
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số lần giao bóng 2
17
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
45
Tổng số lần giao bóng 1
62
50
Tổng số điểm giành được trong trận
57
26
Số lần giao bóng 1 thành công
45
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.7308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6444
0.5778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7258
13
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Tổng số lần giao bóng 1
36
22
Tổng số điểm giành được trong trận
32
9
Số lần giao bóng 1 thành công
27
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7037
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
4
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
27
Tổng số lần giao bóng 1
26
28
Tổng số điểm giành được trong trận
25
17
Số lần giao bóng 1 thành công
18
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40