Elena-Gabriela Ruse
1 - 2
Paula Badosa
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
6
Lỗi giao bóng kép
5
39
Tổng số lần giao bóng 2
42
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.359
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.381
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
5
Số lần bẻ break thành công
5
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8333
94
Tổng số lần giao bóng 1
101
99
Tổng số điểm giành được trong trận
96
55
Số lần giao bóng 1 thành công
59
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.678
0.5851
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5842
33
Số lần giao bóng 2 thành công
37
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.881
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
16
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
34
33
Tổng số điểm giành được trong trận
24
14
Số lần giao bóng 1 thành công
18
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5294
6
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
15
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
28
Tổng số lần giao bóng 1
29
27
Tổng số điểm giành được trong trận
30
16
Số lần giao bóng 1 thành công
14
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4828
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
18
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
43
Tổng số lần giao bóng 1
38
39
Tổng số điểm giành được trong trận
42
25
Số lần giao bóng 1 thành công
27
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7407
0.5814
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7105
16
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40