Elena Pridankina
0 - 2
Mai Hontama
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
3
23
Tổng số lần giao bóng 2
23
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4783
6
Số cơ hội bẻ break có được
11
2
Số lần bẻ break thành công
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4545
64
Tổng số lần giao bóng 1
54
51
Tổng số điểm giành được trong trận
67
41
Số lần giao bóng 1 thành công
31
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.4634
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8065
0.6406
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5741
19
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8696
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
34
Tổng số lần giao bóng 1
19
19
Tổng số điểm giành được trong trận
34
25
Số lần giao bóng 1 thành công
12
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.44
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.7353
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
14
Tổng số lần giao bóng 2
16
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
30
Tổng số lần giao bóng 1
35
32
Tổng số điểm giành được trong trận
33
16
Số lần giao bóng 1 thành công
19
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5429
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
7
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A