
1
-
2
Iga Swiatek

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
7
44
Tổng số lần giao bóng 2
43
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4884
14
Số cơ hội bẻ break có được
8
4
Số lần bẻ break thành công
4
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
84
Tổng số lần giao bóng 1
100
92
Tổng số điểm giành được trong trận
92
40
Số lần giao bóng 1 thành công
57
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.725
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
0.4762
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.57
41
Số lần giao bóng 2 thành công
36
0.9318
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8372
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
25
Tổng số lần giao bóng 1
25
32
Tổng số điểm giành được trong trận
18
14
Số lần giao bóng 1 thành công
11
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
0.56
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.44
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
4
12
Tổng số lần giao bóng 2
13
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
22
Tổng số lần giao bóng 1
37
26
Tổng số điểm giành được trong trận
33
10
Số lần giao bóng 1 thành công
24
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.4545
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6486
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6923
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số lần giao bóng 2
16
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
37
Tổng số lần giao bóng 1
38
34
Tổng số điểm giành được trong trận
41
16
Số lần giao bóng 1 thành công
22
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
0.4324
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
21
Số lần giao bóng 2 thành công
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40