
2
-
0
Jeļena Ostapenko

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
8
28
Tổng số lần giao bóng 2
26
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
14
Số cơ hội bẻ break có được
2
5
Số lần bẻ break thành công
1
0.3571
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
48
Tổng số lần giao bóng 1
67
67
Tổng số điểm giành được trong trận
48
20
Số lần giao bóng 1 thành công
41
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5854
0.4167
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6119
24
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6923
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
7
15
Tổng số lần giao bóng 2
17
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2941
8
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Tổng số lần giao bóng 1
38
35
Tổng số điểm giành được trong trận
24
6
Số lần giao bóng 1 thành công
21
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.2857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5526
13
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5882
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Tổng số lần giao bóng 1
29
32
Tổng số điểm giành được trong trận
24
14
Số lần giao bóng 1 thành công
20
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.5185
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30