
0
-
2
Federico Cina

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
4
Lỗi giao bóng kép
9
71
Tổng số điểm giành được trong trận
83
43
Số lần giao bóng 1 thành công
46
74
Tổng số lần giao bóng 1
80
0.5811
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.575
27
Số lần giao bóng 2 thành công
25
31
Tổng số lần giao bóng 2
34
0.871
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7353
2
Số lần bẻ break thành công
3
10
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.7209
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.3548
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
4
31
Tổng số điểm giành được trong trận
35
15
Số lần giao bóng 1 thành công
19
29
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.5172
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5135
13
Số lần giao bóng 2 thành công
14
14
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8421
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
5
40
Tổng số điểm giành được trong trận
48
28
Số lần giao bóng 1 thành công
27
45
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.6222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6279
14
Số lần giao bóng 2 thành công
11
17
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6875
2
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
7
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 4 - 0
, 4 - 1
, 4 - 2
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 4 - 6