
2
-
1
Florent Bax

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
3
Lỗi giao bóng kép
2
115
Tổng số điểm giành được trong trận
89
56
Số lần giao bóng 1 thành công
81
89
Tổng số lần giao bóng 1
115
0.6292
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7043
30
Số lần giao bóng 2 thành công
32
33
Tổng số lần giao bóng 2
34
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
2
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
51
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
54
0.9107
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.6061
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
12
12
Số lần giao bóng 1 thành công
17
17
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
5
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
42
Tổng số điểm giành được trong trận
43
25
Số lần giao bóng 1 thành công
34
39
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.641
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7353
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
45
Tổng số điểm giành được trong trận
34
19
Số lần giao bóng 1 thành công
30
33
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.5758
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
13
Số lần giao bóng 2 thành công
15
14
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
0
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 1 - 3
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6
, 4 - 6
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 5 - 1
, 6 - 1