Eliakim Coulibaly
2 - 0
Maximus Jones
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
71
Tổng số điểm giành được trong trận
60
41
Số lần giao bóng 1 thành công
45
58
Tổng số lần giao bóng 1
73
0.7069
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6164
14
Số lần giao bóng 2 thành công
27
17
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9643
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.878
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
21
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
19
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5484
3
Số lần giao bóng 2 thành công
13
3
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
42
Tổng số điểm giành được trong trận
39
25
Số lần giao bóng 1 thành công
28
39
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.641
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
11
Số lần giao bóng 2 thành công
14
14
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.88
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8214
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 7 - 6