Elias Ymer
0 - 2
Alexandre Muller
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số lần giao bóng 2
25
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.32
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
15
Số cơ hội bẻ break có được
10
3
Số lần bẻ break thành công
5
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
67
Tổng số lần giao bóng 1
86
71
Tổng số điểm giành được trong trận
82
42
Số lần giao bóng 1 thành công
61
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5574
0.6269
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7093
22
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.88
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.96
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
34
Tổng số lần giao bóng 1
35
31
Tổng số điểm giành được trong trận
38
23
Số lần giao bóng 1 thành công
26
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
0.6765
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7429
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
16
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6875
9
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
33
Tổng số lần giao bóng 1
51
40
Tổng số điểm giành được trong trận
44
19
Số lần giao bóng 1 thành công
35
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4857
0.5758
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6863
12
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
7
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A