Elias Ymer
0 - 2
Cristian Garin
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
5
Lỗi giao bóng kép
1
42
Tổng số điểm giành được trong trận
64
34
Số lần giao bóng 1 thành công
28
62
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.5484
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
23
Số lần giao bóng 2 thành công
15
28
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8214
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
1
Số lần bẻ break thành công
5
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.625
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3929
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
35
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
32
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5312
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
13
Số lần giao bóng 2 thành công
10
15
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
9
30
Tổng số lần giao bóng 1
14
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
13
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A