Elias Ymer
2 - 0
Maxime Janvier
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
12
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
3
Lỗi giao bóng kép
2
88
Tổng số điểm giành được trong trận
79
52
Số lần giao bóng 1 thành công
55
79
Tổng số lần giao bóng 1
88
0.6582
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
24
Số lần giao bóng 2 thành công
31
27
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9394
1
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.8077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7818
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4242
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
2
44
Tổng số điểm giành được trong trận
40
28
Số lần giao bóng 1 thành công
33
39
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.7179
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
11
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.8929
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
44
Tổng số điểm giành được trong trận
39
24
Số lần giao bóng 1 thành công
22
40
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5116
16
Số lần giao bóng 2 thành công
21
16
Tổng số lần giao bóng 2
21
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8636
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 3 - 1 , 4 - 1 , 5 - 1 , 5 - 2 , 5 - 3 , 5 - 4 , 6 - 4 , 6 - 5 , 6 - 6 , 6 - 7 , 7 - 7 , 7 - 8 , 8 - 8 , 9 - 8
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2 , 6 - 3