
0
-
2
Isabella Crossman

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
7
Lỗi giao bóng kép
2
63
Tổng số điểm giành được trong trận
75
37
Số lần giao bóng 1 thành công
51
66
Tổng số lần giao bóng 1
72
0.5606
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
22
Số lần giao bóng 2 thành công
19
29
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.7586
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
4
Số lần bẻ break thành công
7
5
Số cơ hội bẻ break có được
17
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4118
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.5135
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5686
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3793
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
21
Tổng số điểm giành được trong trận
28
12
Số lần giao bóng 1 thành công
18
23
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.5217
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
0
42
Tổng số điểm giành được trong trận
47
25
Số lần giao bóng 1 thành công
33
43
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.5814
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7174
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
18
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.56
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5758
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A