
2
-
0
Noa Krznaric

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
8
57
Tổng số điểm giành được trong trận
31
28
Số lần giao bóng 1 thành công
27
42
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.587
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
14
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5789
5
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8214
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4815
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3158
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
26
Tổng số điểm giành được trong trận
11
14
Số lần giao bóng 1 thành công
10
19
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
3
Số lần giao bóng 2 thành công
5
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.625
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.125
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
5
31
Tổng số điểm giành được trong trận
20
14
Số lần giao bóng 1 thành công
17
23
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5455
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15