Eliot Spizzirri
2 - 1
Hugo Grenier
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
3
Lỗi giao bóng kép
6
39
Tổng số lần giao bóng 2
37
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5128
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4324
13
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.2308
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
105
Tổng số lần giao bóng 1
125
116
Tổng số điểm giành được trong trận
114
66
Số lần giao bóng 1 thành công
88
49
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
62
0.7424
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7045
0.6286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.704
36
Số lần giao bóng 2 thành công
31
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8378
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
2
18
Tổng số lần giao bóng 2
12
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
42
Tổng số lần giao bóng 1
40
39
Tổng số điểm giành được trong trận
43
24
Số lần giao bóng 1 thành công
28
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
16
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
26
Tổng số lần giao bóng 1
34
28
Tổng số điểm giành được trong trận
32
17
Số lần giao bóng 1 thành công
26
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7308
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7647
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
12
Tổng số lần giao bóng 2
17
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
37
Tổng số lần giao bóng 1
51
49
Tổng số điểm giành được trong trận
39
25
Số lần giao bóng 1 thành công
34
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.6757
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
11
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
7
-
6
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 0 - 4 , 0 - 5 , 0 - 6 , 1 - 6 , 2 - 6 , 3 - 6 , 4 - 6 , 5 - 6 , 6 - 6 , 7 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 4 - 2 , 4 - 3 , 5 - 3 , 6 - 3 , 6 - 4 , 6 - 5 , 7 - 5 , 8 - 5 , 9 - 5 , 9 - 6