
1
-
0
Jan Choinski

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
52
Tổng số điểm giành được trong trận
44
29
Số lần giao bóng 1 thành công
36
43
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.6744
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6792
14
Số lần giao bóng 2 thành công
16
14
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.7931
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2941
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
31
20
Số lần giao bóng 1 thành công
28
29
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.6897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số điểm giành được trong trận
13
9
Số lần giao bóng 1 thành công
8
14
Tổng số lần giao bóng 1
13
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
5
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30